Có 1 kết quả:
期待 qī dài ㄑㄧ ㄉㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trông chờ, chờ đợi, trông mong
Từ điển Trung-Anh
(1) to look forward to
(2) to await
(3) expectation
(2) to await
(3) expectation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0